I LEARN ENGLISH & TRUTH SUTRA
Everyday Learn English by Heart
CẬP NHẬT MỚI; NEW UPDATE
(Di chuyển đến ...)
HOME PAGE
RTT31. HẠT GIỐNG; SEEDS
RTT32. Sợ Tội Lỗi; Fear of Sin
RTT33**. Trường Đạo Đức; School of Ethics
RTT34. Nguồn Đạo Đức; Source of Ethics
RTT35. CON SƯ TỬ; LION
RTT36. ĐI HỌC; GO TO SCHOOL
RTT37. Đời Đạo-Đức; Moral-Ethical Life
38.- Đại Thừa Giáo; 38.- Mahayana Buddhism
RTT39***. Xứ Thiên Đường; Land of Heaven
RTT40. Vị Hung Thần; The Evil God
RTT41. Phật Tánh; Buddha Nature
RTT42. Học Để Tu Hành; Learning To Cultivate
RTT43. ĐẠO PHẬT; BUDDHISM
RTT44. Tu và Nghiệp; Cultivation and Karma
RTT45. Pháp Bảo Tam Tạng; Dharma Treasure Tripitaka
RTT46*. Vô lượng Cam lồ; Countless nectar
RTT47. Quán Thế Âm; Avalokitesvara
RTT48**. Đại Ý Thức; Great Consciousness
RTT49. Địa Tạng Vương Bồ Tát; Stratum bodhisattva
RTT50. Kinh Pháp Hoa; Lotus Sutra
RTT51. Thờ Phượng; Worship
RTT52*. Pháp Chánh-Giác; Dharma Right Enlightenment
RTT53. Quan Sát Hơi Thở ; Breath Observation;
RTT54. SÁM HỐI; PENITENT
RTT55. Chơn-Như Pháp; Truth-Like Dharma
56.- PEACE (Sangha Travel Group)
57- ETIQUETTE
RTT58. Đạo Phật Khất Sĩ; Mendicant Buddhism
RTT59. KHỔ VÀ VUI; SUFFERING AND HAPPY
RTT60. Pháp học Cư sĩ ; Layman's Dharma
RTT52. Dharma Right Enlightenment; Chánh Pháp Giác Ngộ
3.600 câu thơ lục-bát; 3,600 six-eight verses
Infinite objects coming first is absurd!; Vật thể vô hạn có trước là vô lý!
Finding myself and reality?
Medical lectures; Giảng luận về y học
HỒ ĐIỆP (BUTTERFLY)
Nostalgic Poetry
Poetry Collection EXCHANGE
THE NOVEL Z3 (p1)
SCAMMERS
Music Lecture
▼
Danh Mục Tham Khảo; List of References:
(Di chuyển đến ...)
HOME PAGE
*** Sutra: The Three Jewels
III.- Verses chanting: Repent for Three Karmas
I.- Mendicant Lessons
I.- Mendicant Lessons (cont.)
a. INTRODUCTION
b.- Careful Word: Dear all!
1.- Cosmic view
2.- Five Aggregates
3.- Six roots
4.- Twelve Human-Destiny
5*.- THE EIGHTFOLD PATH
6.- Yes and No
7.- Birth and Death
8*.- Human life-view: Male and Female
9.- Perfect Enlightenment
10.- Justice Martial Universe
11.- Mendicant
12.-The robe and alms bowl: true tradition
13.- VEGETARIAN
14.- Meditation and Enter Samadhi
RTT15. Bài học Cư sĩ ; Layman's Lessons
16.- Layman (Sangha Church); 16.- Cư Sĩ (Giáo hội Tăng già)
17.- Heart Sutra; 17.- Tâm Kinh
RTT18. Tánh Nước; Water Nature
RTT19. Học Chân Lý; Learning the Truth
RTT20. TRÊN MẶT NƯỚC; ON THE WATER
RTT21. Chánh Pháp; Righteous Dharma
RTT22. Chánh Kiến; Right View
RTT23. Tam Giáo; Three Religions
RTT24. TÔNG GIÁO; RELIGION
RTT25. Thần-Mật; Spirit-Secret
26.- Sin's Enlightenment; Sự Giác Ngộ Tội Lỗi
RTT27. Khuyến Tu Hành; Encourage Cultivation
RTT28. ĐI TU; CONVENT
RTT29. Thế giới quan: ĂN VÀ SỐNG; Worldview: EAT AND LIVE
RTT 30. Chư Phật-Chư Phật Vị lai; Buddhas-Future Buddhas
RTG. Oxford Learner's Pocket GRAMMAR (180 topics) - John Eastwood
RTG1. Ngữ pháp bỏ túi dành cho người học Oxford-John Eastwood (1)
▼
Hiển thị các bài đăng có nhãn
RTT34. Nguồn Đạo Đức; Source of Ethics
.
Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn
RTT34. Nguồn Đạo Đức; Source of Ethics
.
Hiển thị tất cả bài đăng
Thứ Tư, 12 tháng 4, 2023
RTT34. Nguồn Đạo Đức; Source of Ethics
›
Đề tài: giảng luận số 34 (ba mươi bốn) Subject: lecture number 34 (thirty-four) Nguồn Đạo Đức; Source of Ethics Tác giả: MINH ĐĂNG QU...
›
Trang chủ
Xem phiên bản web