Thứ Hai, 24 tháng 4, 2023

RTG2. Ngữ pháp bỏ túi dành cho người học Oxford-John Eastwood (2)

Topic 2: The simple sentence; Chủ đề 2: Câu đơn giản 
         These are the possible structures in a simple sentence.; Đây là những cấu trúc có thể có trong một câu đơn giản.
A. Subject + Verb ; Chủ ngữ + Động từ; Ex.: The visitor have arrived; The old man died.; Ví dụ: Khách đã đến; Ông già (đã) chết.; A verb in this structure is called an intransitive verb, e.g.: arrive, die, rise, wait.; Động từ trong cấu trúc này được gọi là nội động từ, ví dụ: đến, chết, trỗi dậy, chờ đợi.;
B. Subject + Verb + Object; Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ; Ex.: The kids have eaten all the sandwiches.; The shop sells computers.; Ví dụ: Bọn trẻ đã ăn hết bánh mì.; Cửa hàng bán máy tính.; A verb in this structure is called a transitive verb, e.g.: eat, sell, take, wear.; Động từ trong cấu trúc này được gọi là ngoại động từ, ví dụ: ăn, bán, lấy, mặc.
VOCA. subject/sə'bdʒekt//'səbdʒikt/n.; dt.: chủ thể, chủ đề, môn học, chủ ngữ: 1. someone who belongs to a certain country: Nigel is a British subject; một người thuộc về một quốc gia nào đó: Nigel là một chủ thể của Anh. 2. something to talk or write about: What is the subject of that book?; một cái gì đó để nói hoặc viết về: Chủ đề của cuốn sách đó là gì? 3. what you learn at school, college, etc.: Maths and Geography are my favourite subjects.; những gì bạn học ở trường, trường cao đẳng, v.v.: Toán và Địa lý là môn học yêu thích của tôi. 4. part of a sentence, that goes with the verb: In the sentence 'Barry likes chocolate', 'Barry is the subject.; một phần của câu, đi với động từ: Trong câu 'Barry thích sô cô la', 'Barry là chủ ngữ.
object/'ɔbdʒekt/ /ə'bdʒekt/n.&v. tân ngữ (grammarngữ pháp) a constituent that is acted upon: The object of the verb.;  một thành phần được tác động lên: Tân ngữ của động từ.
complement /ˈkɒmplɪment//ˈkɑːmplɪment/v. bổ ngữ, bổ sung thêm
C. Subject + Verb + Complement; Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ; Ex.: This jacket is nice.; The song became a big hit.; Ví dụ: Cái áo khoác này đẹp đấy.; Bài hát đã trở thành một sự thành công lớn.; A verb in this structure is called a linking verb, e.g.: be, become, get, look, seem.; Động từ trong cấu trúc này được gọi là động từ liên kết, ví dụ: được, trở thành, có được, nhìn, dường như.; The complement can be an adjective phrace (nice) or a noun phrace (a big hit).; Bổ ngữ có thể là một cụm tính từ (tốt đẹp) hoặc một cụm danh từ (một thành công lớn).
D. Subject + Verb + Adverbial; Chủ ngữ + Động từ + Trạng ngữ (cụm phó từ); Ex.: The match is tomorrow.; We got on the bus.; The meeting are every month.; Ví dụ: Trận đấu diễn ra vào ngày mai.; Chúng tôi lên xe buýt.; Cuộc họp diễn ra hàng tháng.; An adverbial* can be an adverb phrase (tomorrow), a prepositional phrase (on the bus) or a noun phrase (every month).; Trạng ngữ* có thể là cụm trạng từ (ngày mai), cụm giới từ (trên xe buýt) hoặc cụm danh từ (hàng tháng). Ghi chú: trạng từ còn gọi là phó từ.
E. Subject + Verb + Object + Object; Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Tân ngữ; Ex.: We should give the children present.; Chúng ta nên tặng quà cho bọn trẻ.; Sarah sent me a text message.; Sarah đã gửi cho tôi một tin nhắn văn bản.; Here there is a direct object (a text message) and an indirect object (me).; Ở đây có tân ngữ trực tiếp (tin nhắn văn bản) và tân ngữ gián tiếp (tôi). => 3
F. Subject + Verb + Object + Complement; Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ; Ex.: The project kept everyone very busy.; Ví dụ: Dự án khiến mọi người rất bận rộn.; All the publicity made the song a big hit.Tất cả sự công khai đã khiến bài hát trở thành một thành công lớn.; Here the complement (a big hit) relates to the object of the clause (the song); Ở đây phần bổ ngữ (một thành công lớn) liên quan đến tân ngữ của mệnh đề (bài hát)..."made the song a big hit."
G. Subject + Verb + Object + Adverbial; Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ; Ex.: I put my mobile in my pocket.; Ví dụ: Tôi để điện thoại di động trong túi.; The police got the car out of the river.; Cảnh sát đưa chiếc xe ra khỏi sông.; Here the adverbial (out of the river) relates to the object (the car).; Ở đây trạng ngữ (ngoài sông) liên quan đến tân ngữ, (đối tượng:chiếc xe).
H. We can add extra adverbials to any of the clause structures.; Chúng ta có thể thêm trạng ngữ phụ vào bất kỳ cấu trúc mệnh đề nào.; Ex.: The visitors have just arrived.; Ví dụ: Khách vừa mới đến.; To my surprise, Sarah actually sent me a text message right away.; Trước sự ngạc nhiên của tôi, Sarah thực sự đã gửi cho tôi một tin nhắn văn bản ngay lập tức.
Tip; Mẹo: With some verbs, it is easy to predict the structure. Give usually has two objects; put always has an object + adverbial.; Với một số động từ, rất dễ dự đoán cấu trúc. Give thường có hai đối tượng; put luôn có tân ngữ + trạng ngữ.; But some verbs occur in different structures; for example: tell the truth (one object) and tell me a story (two objects); Nhưng một số động từ xảy ra trong các cấu trúc khác nhau; ví dụ: nói sự thật (một đối tượng) và kể cho tôi nghe một câu chuyện (hai đối tượng); => đối tượng = tân ngữ.
Topic 3: Give, send, buy, etc.; Chủ đề 3: Cho, gửi, mua, v.v.
A. Two objects; Hai tân ngữ (đối tượng)
When a verb has two objects, the first is the indirect object, and the second is the direct object.; Khi một động từ có hai đối tượng, đối tượng thứ nhất là đối tượng gián tiếp và đối tượng thứ hai là đối tượng trực tiếp.; Ex.: You give the attendant our ticked.; Ví dụ: Bạn cho người phục vụ của chúng tôi đánh dấu. (NOT: You give your ticket the attandant.); We'll send our teacher a message.Chúng tôi sẽ gửi cho giáo viên của chúng tôi một tin nhắn.; Nigel bought Celia a diamond ring.Nigel mua cho Celia một chiếc nhẫn kim cương.; I can reserve you a seat.Tôi có thể đặt chỗ cho bạn.
Here the indirect object (you) refers to the person receiving something, and the direct object (a seat) refers to the thing is given.; Ở đây đối tượng gián tiếp (bạn) đề cập đến người nhận được một cái gì đó, và đối tượng trực tiếp (một chỗ ngồi) đề cập đến điều được đưa ra.
B. Object + prepositional phrase; Tân ngữ + cụm giới từ
Instead of an indirect object, we can use a prepositional phrase with to or for.; Thay vì tân ngữ gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng cụm giới từ với to hoặc for.; Ex.: You give your ticket to the attendant.; Ví dụ: Bạn đưa vé của mình cho người phục vụ.; Nigel bought a diamond ring for Celia.; Nigel đã mua một chiếc nhẫn kim cương cho Celia.
The phrase with to or for comes after the direct object.; Cụm từ với to hoặc for đứng sau tân ngữ trực tiếp.
C. To or for?
These verbs can go with to: Những động từ này có thể đi với toaward (giải thưởng), fax (số fax, gởi fax), feed (cho ăn), give (cho), grant ( khoản trợ cấp), hand (tay), leave (rời khỏi), [in a will; trong một ý chí], lend (cho mượn), mail (bao thư), offer (phục vụ, dâng hiến), owe (nợ), pass (vượt qua), pay (trả), post (bưu kiện), promise (hứa hẹn), read (đọc), sell (bán), send (gửi), show (trình diễn), take (cầm lấy), teach (dạy), tell (kể), throw (ném, quăng), write (viết).
These verbs can go with for:; Những động từ này có thể đi với for: buy (mua), cook (nấu), fetch (tìm về), find (tìm thấy), fix (sửa chữa, hàn gắn), get (nhận được...), keep (giữ), leave (rời khỏi), make (chế tạo), order (trật tự), pick (nhặt), reserve (dự trữ), save (tiết kiệm)
"Bring" goes with either to or for. You bring something for someone but to a place.; "Bring" đi với to hoặc for. Bạn mang thứ gì đó cho ai đó nhưng đến một nơi.
D. Pronouns after give, send, etc.; Đại từ sau give, send, v.v.
When there is a pronoun, it usually comes before a phrase with a noun.; Khi có một đại từ, nó thường đứng trước cụm danh từ.; Ex.: James lent me his mobile.; James cho tôi mượn điện thoại di động của anh ấy.; I might send them to my sister.; Tôi có thể gửi chúng cho em gái tôi.
When there are two pronouns after the verb, we normally use to or for.; Khi có hai đại từ đứng sau động từ, chúng ta thường dùng to hoặc for.We'll send them to you straight away.; Chúng tôi sẽ gửi chúng cho bạn ngay lập tức.; My friend saved it for me.; Bạn tôi đã lưu nó cho tôi.
E. Describe, explain, etc.; Mô tả, giải thích, v.v.
Some verbs can occur with to or for but not with an indirect object.; Một số động từ có thể xảy ra với to hoặc for nhưng không đi kèm với tân ngữ gián tiếp.; Ex.: Tim described the men to the police.; Tim đã mô tả những người đàn ông với cảnh sát.; (NOT: Tim described the police the men.); I'll explain everything to you.; Tôi sẽ giải thích mọi thứ cho bạn.; (NOT: I'll explain you everything.)
Such verbs include:; Những động từ như vậy bao gồm: announce (thông báo), communicate (giao tiếp), deliver(giao), describe (mô tả), donate (quyên tặng), explain (giải thích), obtain (đạt được), propose (cầu hôn), purchase (mua, tựa vào, bám vào), report (báo cáo), and; và, suggest (đề xuất, gợi ý)
Tip; Mẹo: It is safer to use an indirect object only with a short verb like give or send and not with a longer verb like describe or explain.; Sẽ an toàn hơn nếu chỉ sử dụng tân ngữ gián tiếp với một động từ ngắn như give hoặc send chứ không phải với một động từ dài hơn như miêu tả hoặc giải thích.; Say: Can you give me the figures?; Nói: Bạn có thể cho tôi số liệu không?; But: Can you explain the figures to me?; Nhưng: Bạn có thể giải thích các số liệu cho tôi được không?
Topic 4: The use of statements 
Chủ đề 4: Việc sử dụng các tuyên bố
A. There are four sentence types. Each has a main use.; Có bốn loại câu. Mỗi loại có một công dụng chính.; VOCA. statement /'steitmənt/n.; danh từ: 
a. sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu: to require clearer statement: cần được trình bày rõ ràng hơn nữa; b. lời tuyên bố, bản tuyên bố: a well-founded statement: lời tuyên bố có cơ sở; joint statement: bản tuyên bố chung; c. bản báo cáo...
  • Statement (giving information); Tuyên bố (đưa ra thông tin); Ex.: You took a photos.; Bạn đã chụp một bức ảnh.
  • Question (asking for information); Câu hỏi (hỏi thông tin); Ex.: Did you take a photo?; Vd.: Bạn có chụp ảnh không?
  • Imperative (an order or request); Mệnh lệnh (một mệnh lệnh hoặc yêu cầu); Ex.: Take a photo.; Ví dụ: (Hãy) Chụp ảnh.
  • Exclamation (expressing a feeling); Câu cảm thán (bày tỏ cảm xúc); Ex.: What a nice photo!; Ví dụ: Ảnh đẹp quá! 
VOCA. exclamation /,eksklə'meiʃən/n.; exclamation mark, punctuation mark (!); that you put at the end of a sentence, to show loud or strong words.; Theo Collins Grammar, hình thức của câu bắt đầu bằng một chữ viết hoa và chấm hết bằng một trong ba dấu chấm câu: dấu chấm (.), dấu hỏi (?) hoặc dấu chấm than (!).;  According to Collins Grammar, the form of a sentence begins with a capital letter and ends with one of three punctuation marks: period (.), question mark (?), or exclamation point (!).; Và, khái niệm câu, là bất cứ số lượng từ nào, có thể có trong một câu.; And, the concept of a sentence is any number of words that can be in a sentence.; Ex.; Vd.: Yes!; Oh, no no...; Not me!; Or,; "NO".; Yes sir!; No madam!
B. Beside the main use, some sentence types have other uses.; Ngoài công dụng chính, một số kiểu câu còn có công dụng khác; For example, a statement can ask for information.; Ví dụ, một tuyên bố có thể yêu cầu thông tin.; Ex.: I want to hear all your latest news.; Ví dụ: Tôi muốn nghe tất cả tin tức mới nhất của bạn.
A question can be a request.; Một câu hỏi có thể là một yêu cầu.; Ex.: Could you close the window, please?; Vd.: Bạn có thể đóng cửa sổ lại được không?; 
C. There are many uses (of 'communicative functions') of statements, for example:; Có nhiều cách sử dụng (của "chức năng giao tiếp") của các câu lệnh, ví dụ: 
  • Offering to do something: I can carry that for you.; Đề nghị làm điều gì đó: Tôi có thể mang cái đó cho bạn 
  • Thanking someone: I'm very grateful.; Cảm ơn ai đó: Tôi rất biết ơn.
  • Giving orders: I'd like you to check these figures.Ra lệnh: Tôi muốn bạn kiểm tra những số liệu này.
D. Some present-simple verbs express the use of statement. They are 'performative verbs'. They include:; Một số động từ thì hiện tại đơn diễn tả việc sử dụng câu lệnh. Chúng là 'động từ biểu diễn'. Chúng bao gồm: admit (thừa nhận); advise (khuyên nhủ); agree (đồng ý); apologize (xin lỗi); guarantee (bảo hành, bảo lãnh, bảo đảm); insist (khăng khăng, nhấn mạnh); object (vật, đối tượng); predict (dự đoán); promise (hứa, lời hứa); protect (bảo vệ); protest (kháng nghị); refuse (từ chối); suggest (đề xuất); warn (cảnh báo).; Here are some examples:; Dưới đây là một số ví dụ:
  • Apologizing; Xin lỗi: If was my fault, I apologize.; Nếu là lỗi của tôi, tôi xin lỗi.
  • Promising; Hứa hẹn: I promise to behave myself.; Tôi hứa sẽ cư xử tốt.
  • Predicting; Dự đoán: I predict a close game.; Tôi dự đoán một trận đấu sát nút.
  • Suggesting; Gợi ý: I suggest we all meet later.; Tôi đề nghị tất cả chúng ta gặp nhau sau.
In general, performative verbs are fairly emphatic, and some are rather formal. For example:; Nói chung, các động từ biểu diễn khá nhấn mạnh, và một số khá trang trọng. Ví dụ: I promise to behave is more emphatic than I'll behave, and I apologize is more formal than I'm sorry.; Tôi hứa sẽ cư xử nhấn mạnh hơn tôi sẽ cư xử,tôi xin lỗi trang trọng hơn tôi xin lỗi.
E. Sometimes we use a modal verb before a performative verb.; Đôi khi chúng ta sử dụng động từ khuyết thiếu (khiếm khuyết) trước động từ biểu hiện. I'd advise you to shred the documents.; Tôi khuyên bạn nên cắt nhỏ các tài liệu.; I must insist we keep to the rules.; Tôi phải nhấn mạnh rằng chúng ta tuân thủ các quy tắc.; I can guarantee you'll enjoy yourself.; Tôi có thể đảm bảo bạn sẽ tận hưởng chính mình.
Tip; Mẹo: It is important to learn how statements are used in communication. Some are strongly associated with certain users, e.g. I'm going to...express an intention, I think you should...gives advice, and If only...expresses a wish.; Điều quan trọng là phải học cách sử dụng các câu lệnh trong giao tiếp. Một số được liên kết chặt chẽ với một số người dùng nhất định, ví dụ: Tôi sẽ...bày tỏ ý định, tôi nghĩ bạn nên...đưa ra lời khuyên, và Giá như...bày tỏ mong muốn.
*&*
Chúa Giê-su: Nói Về Ba Ngôi; Jesus: Speaking of the Trinity
(Bài đọc thêm; Further readings)
____ VOCA. Tương tư: là sự hổ tương qua lại (dan díu) của chuyện riêng tư giữa hai người.; Mutual love: is the reciprocity of private affairs between two people. Tiếp tục nói về đề tài "ngu".; Continue talking about the topic "stupid".; Thơ Nguyễn Tất Nhiên:; Poet Nguyen Tat Nhien: "Ta thốt lời tình như báu vật; I say love like a treasure; Em ngu si từ chối dễ dàng; You stupidly refuse easily; Ta ngu si làm người không tiếc của; I am stupid to be a person who does not regret; Hai kẻ ngu si khó sống gần!; Two fools are hard to live near!"___NGUYEN TAT NHIEN 
_____ Đọc thơ như vậy, có buồn không ? Vâng, có chứ!; Reading poetry like that, is it sad? Yes, of course!
Buồn vì một nỗi cô đơn,
Sad because of a loneliness,
Cây lay gió dạt, mây vờn gió bay!
Trees shake the wind, clouds play with the wind!
Một mình hiu quạnh tháng ngày,
Alone and lonely day by day,
Trái tim thương tổn, trả vay: nợ tình?
Heart hurt, loan repayment: love debt?
Yêu thì phải biết lặng thinh,
To love is to be silent,
Nói ra chi nữa: với mình riêng ta!
What can I say: with me alone!
a. Tôi đang suy nghĩ, vậy tôi đang hiện-hữu trong sự tồn tại với thế giới bao quanh.; I am thinking, so I am existing in existence with the surrounding world.; Và như bạn đã biết: bạn đang nghĩ gì về một ai đó hay một điều gì đó.; And as you know: what are you thinking about someone or something?; Tôi sẽ bất lịch sự, trong cảm trạng là "đối thoại chính mình"; I will be impolite, in the feeling of "talking to myself"! Trong ngữ pháp, có một số động từ không nên dùng, như: muốn (Tôi đang muốn);( In grammar, there are some verbs that should not be used, such as: want (I am wanting)
b. Cảm thức như vậy, trong ngôn ngữ: cần có một  một tân ngữ là "me"!; Such a feeling, in language: there should be an object called "me"!; Một thân xác bên ngoài (vật chất), mà bên trong của tinh thần là bản thân (và cái bản ngã); An outer (matter) body, in which the spirit is the self (and the ego);...Nơi  nào:  mà đang là hiện hữu (thời gian là bây giờ) ?; Where: which is being (time is now) ?; 
c. Dung hòa: giữa chuyện riêng và chung nơi công cọng (dòng chữ và người đọc nó); Reconciliation: between private and public affairs (the text and the person reading it); Do vậy, mới có các câu thơ:; Hence, there are verses:
Không gian thôi đã ba chiều: khép !
Space is already three-dimensional: closed!
Ta mở một chiều để nhớ nhau...
We open one way to remember each other...
Mọi người khác, mọi sự vật khác, hoàn toàn "bị biến mất": chỉ còn lại hai ta.; Everyone else, everything else, is completely "disappeared": only the two of us are left.; Một cảm trạng của hai người đầu tiên của nhân loại sẽ xuất hiện: A-đam và E-va! ; A feeling of the first two humans will emerge: Adam and Eve!. Lúc ấy thế nào nhỉ...; How was it then...
_____...?!?....Ừ nhĩ....hiểu rồi...thì hiện tại liên tiến: đang diễn ra...( như là: tôi đang muốn) dùng nó:  không đúng chỗ riêng tư: hơi bị mệt ! ; ...?!?....Yeah....get it...present continuous tense: going on...(like: I'm wanting) Use it: in the wrong place privately: a bit tired!
TÓM LẠI:  Chúa Giê-su đã nói về ba ngôi.; SUMMARY:  Jesus spoke of the trinity.
a. ngôi thứ nhất: chủ ngữ; first person: subject; Mà trong đó Cha là "người đang lắng nghe" (trong cấu trúc câu); Where Father is "the one who is listening" (in sentence structure).
b. ngôi thứ hai: đang nói; second person: speaking; Mà trong đó Con là người đang phát biểu (trong giao tiếp); In which I is the speaker (in communication)
c. ngôi thứ ba: đã, đang và sẽ nói tới; third person: was, is and will be talked about; Mà trong đó các Thánh và vị Thần đang chứng dự (trong thành lập về đại từ nhân xưng); In which the Saints and Gods are witnessing (in the establishment of personal pronouns)
d. vị trí thứ tư:  người cầm bút, nhà báo, nhà văn, nhà thơ...thầy dạy học và học trò...vv. fourth place: writer, journalist, writer, poet...teacher and student...etc.; Là những người diễn tả, trình bày và sắp xếp...vv.; The ones who describe, present and arrange...etc.; Do vậy, nên gọi là "các nhân vật" trong hư cấu, hoặc có thật trong đời. Vậy, đời là vở kịch...mà người đọc cuốn sách đời mình, chính là tác giả.; Therefore, they should be called "characters" in fiction, or in real life. So, life is a play... that the person reading the book of his life is the author.
____ Amend (Sửa đổi)...A-men ! ...uhm...Thank you! You là ngôi thứ hai đang giao tiếp. Xin nhận lời giáo huấn (thị khai, thị khai); You is the second person communicating. Please accept teachings (disclosure, declaration); Hãy chứng nhận các tác phẩm của họ đã sáng tác là những đứa con trân quý, cần sự nâng niu và lẫn cả sự đốt bỏ. (trong vở kịch "Ngày tàn của bạo chúa");  Please certify that the works they have created are precious children, in need of care and even burning. (in the play "The Tyrant's Cruel Day")
____ Ghi chú: các cụm từ nằm trong dấu ngoặc đơn (...) là các cụm từ chưa thành một câu nào đó.; Note: phrases enclosed in parentheses (...) are phrases that have not yet been made into a single sentence.
Thơ: Chúc Xuân!; Poetry: Happy Spring!
Mừng năm mới! Giáng sinh an lành,
Happy New Year! Merry Christmas,
Đông tàn rồi, lạnh giá qua nhanh.
Winter is over, the cold has passed quickly.
Ngập tràn nắng ấm: bao quanh,
Full of warm sunshine: surrounded,
Chúc nhau xuân mới, đạt thành ý nguyện!
Wish each other a new spring, achieve your wishes!
*&*
Cầu cho bá tánh: duyên may-mắn,
Pray for the people: good luck, good fortune,
Làm lành, phước đức, thắng chính mình.
Do good, be blessed, conquer yourself.
Trao nhau khúc hát tâm-tình,
Giving each other a song of love,
Chúc xuân vạn phúc, hòa bình yên vui.
Wishing you a happy spring, peace, and joy.
*&*

Xuân đi, xuân đến chuyển luân,

Spring goes, spring comes and turns,
Xuân về đoàn tụ, vui mừng: Chúc Xuân!
Spring comes to reunite, rejoice Happy Spring!
ĐĂNG: TÂM-THẢO; POST: TAM-THAO; (@540px@)

@&*&@
 Chúng ta nên hiểu: We should understand:
a. Khái niệm câu là bất cứ số lượng từ nào, đều có thể là một câu.; The concept of a sentence is that any number of words can be a sentence.; Vd.; Ex.: Go!; Go out!; Come here!; Ok, done! Được, xong! 
b. Định nghĩa:; Define: A sentence is a group of words that you put together to tell an idea or ask a question.; Câu là một nhóm từ mà bạn ghép lại với nhau để diễn đạt một ý tưởng hoặc đặt câu hỏi.Ex.: I love you! I need you Mary...Oh, why not me...Jame...He's...: (Hắn là: "cái quái gì"?); He was: "what the hell"?=> Nhận thức; Awareness: Ghen tuông!; Jealous!
Memo: Bài viết văn phạm trên, đã được hiệu chỉnh bởi Grammarly.com.; The above grammar article, edited by Grammarly.com.Học trò khẳng định rằng: một danh từ bất định, như "a main clause", tới đoạn dưới thì từ vựng "main clause" lập lại lần thứ hai. Nên Grammarly.com cảnh báo "the main clause" là đúng, vậy! Và tôi hiểu rằng "cấu trúc về giới từ" (đề nghị thay thế "gói gọn-súc tích" cách viết, thì cả hai: nguyên văn-bản và Grammarly.com là đúng, và...?...quả nhiên là: hay hơn!)
Contents; Nội dung:
Introduction;  Giới thiệu; page ix; trang ix; (chín La mã; nine romans)
Sentence and text; Câu và văn bản:
2. The simple sentence; Câu đơn giản; (Cấu trúc câu; Structure of sentences)
3. Give, send, buy, ect; Cho, gửi, mua, vv
111. The use of personal pronouns; Việc sử dụng các đại từ nhân xưng
5. Negative statements;  Câu phủ định
6. Negatives with emphasis and inversion; Phủ định với sự nhấn mạnh và đảo ngược
7. The imperative;
 Mệnh lệnh
8. Getting people to do things; Bắt người làm việc
9. Question; Câu hỏi
10. Wh-questions; Câu hỏi Wh
11. More on question words; Tìm hiểu thêm về từ nghi vấn
@*&*@